Hướng Dẫn Cách Qui Đổi Size Kim Đan
Knitting needle / crochet hook size conversion chart
mm | UK | US | crochet |
---|---|---|---|
2.0 mm | 14 | 0 | |
2.25 mm | 13 | 1 | B |
2.5 mm | 12 | - | |
2.75 mm | 12 | 2 | C |
3.0 mm | 11 | 3 | |
3.25 mm | 10 | 3 | D |
3.5 mm | 9 | 4 | E |
3.75 mm | 9 | 5 | F |
4.0 mm | 8 | 6 | G |
4.5 mm | 7 | 7 | |
5.0 mm | 6 | 8 | H |
5.5 mm | 5 | 9 | I |
6.0 mm | 4 | 10 | J |
6.5 mm | 3 | 10 1/2 | K |
7.0 mm | 2 | - | |
7.5 mm | 1 | - | |
8.0 mm | 0 | 11 | L |
9.0 mm | 00 | 13 | |
10.0 mm | 000 | 15 | |
12.0 mm | 17 | ||
15.0 mm | 19 | ||
20.0 mm | 35 | ||
50.0 mm | 50 |
Giới thiệu
Chính sách
- Vận chuyển
- Ưu đãi
- Bảo mật thông tin
- Đổi trả hàng và hoàn tiền
- Điều Khoản & Điều Kiện Mua Hàng
- Cộng Đồng Đan Móc Len Việt Nam
- Miễn Phí Vận Chuyển
- THỨ 4 MIỄN PHÍ
Hướng dẫn
- Mua hàng
- Thanh toán
- Cách đo Size Trẻ Em
- Cách đo size Nữ
- Cách đo Size Nam
- Hướng Dẫn Hủy Đơn Hàng
- Hướng Dẫn Tính Lượng Len Khi Làm Sản Phẩm
- Hướng Dẫn Cách Qui Đổi Size Kim Đan
- DỊCH VỤ ORDER HÀNG TỪ THỔ NHĨ KỲ VỀ VIỆT NAM
- Hướng dẫn chọn size theo cân nặng cho cả nam và nữ
- Tạo tài khoản đăng nhập
- Đánh giá sản phẩm và trải nghiệm mua hàng
- Chỉ Thêu DMC - Tranh Thêu Chữ Thập (Cross Stitch)
Linh Handmade